Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験結果
じっけんけっか
kết quả thí nghiệm
試験結果 しけんけっか
kết quả kiểm thử
果実 かじつ
quả
結果 けっか
kết cuộc
予見試験結果 よけんしけんけっか
kết quả kiểm tra biết trước
実験 じっけん
thí nghiệm
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
「THỰC NGHIỆM KẾT QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích