Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピクルス ピックルス
các loại ngâm chua (rau dưa).
クルミ科 クルミか
họ óc chó; họ hồ đào
クルミ属 クルミぞく
chi óc chó
クルミ目 クルミもく
bộ Óc chó
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi