Các từ liên quan tới クレオパトラな女たち
クレオパトラの鼻 クレオパトラのはな
chiếc mũi của Cleopatra (ám chỉ thứ nhỏ bé nhưng có sức ảnh hưởng lớn)
Nữ hoàng ai cập cổ đại
女持ち おんなもち
cho phụ nữ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女房持ち にょうぼうもち
Người đàn ông đã có vợ.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女たらし おんなたらし
Cám dỗ bằng cách quyến rũ một người phụ nữ, mê gái.