Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クレオパトラの針
クレオパトラの鼻 クレオパトラのはな
chiếc mũi của Cleopatra (ám chỉ thứ nhỏ bé nhưng có sức ảnh hưởng lớn)
Nữ hoàng ai cập cổ đại
針の先 はりのさき
mũi kim.
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
針の孔 はりのあな
trôn kim.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
針の耳 はりのみみ
lỗ kim
針の目 はりのめ
đường may, mũi khâu