Các từ liên quan tới クレーン・デリック運転士
運転士 うんてんし
thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển
デリック デリック
Cần trục để di chuyển(nâng, hạ) vật nặng,
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
クレーン クレーン
cần cẩu
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip