Các từ liên quan tới クロム銅ヒ素系木材保存剤
ヒ素剤 ひそざい
thạch tín
保存系 ほぞんけい
hệ thống lưu trữ
ヒ素 ひそ
thạch tín
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
酸化ヒ素 さんかヒそ さんかひそ
arsenic oxide (các oxide của arsenic, bao gồm: Diarsenic trioxide, As2O3,; Diarsenic tetroxide, As2O4; Diarsenic pentoxide, As2O5)
ヒ素中毒 ひそちゅうどく
nhiễm độc asen
クロム親和系 クロムしんわけー
hệ chromaffin
ちーくざい チーク材
gỗ lim.