Các từ liên quan tới クローンは故郷をめざす
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng
故郷へ錦を飾る こきょうへにしきをかざる
trở về nhà trong chiến thắng, trở về quê hương trong vinh quang
クローン クロン
dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
座を外す ざをはずす
rời ghế
クローン化 クローンか
cloning