Các từ liên quan tới クワンザ (行事)
行事 ぎょうじ
hội hè
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính
軍事行動 ぐんじこうどう
chiến sự.