Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クールダウン運動
クールダウンうんどー
bài tập hạ nhiệt cơ thể
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
クールダウン クールダウン
khoảng thời gian hồi sức, nghỉ ngơi (giữa các trận đấu)
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
Đăng nhập để xem giải thích