Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy