Các từ liên quan tới グッド・ワイフのエピソード一覧
chương; phần
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
グッド グッド
tốt; được
vợ (wife)
オフィスワイフ オフィス・ワイフ
office wife
ダッチワイフ ダッチ・ワイフ
búp bê tình dục; người vợ Hà Lan; trúc phu nhân (thuật ngữ chỉ loại gối ôm có kích thước gần bằng người thật, thường dùng để thủ dâm)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê