グラビア印刷
Thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm

グラビアいんさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グラビアいんさつ
グラビア印刷
グラビアいんさつ
thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm
グラビアいんさつ
thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm
Các từ liên quan tới グラビアいんさつ
グラビア グラビュール グラビール
thuật khắc ảnh trên bản kẽm; ảnh bản kẽm
グラビアアイドル グラビア・アイドル
người mẫu bikini
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
acidic oxide
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ; nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, đòi hỏi thúc bách, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, sự bắt lính, lấy, tước đoạt, trưng dụng
1 yen bill
nhà báo, thợ in