印刷屋
いんさつや「ẤN XOÁT ỐC」
☆ Danh từ
Máy in

いんさつや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんさつや
印刷屋
いんさつや
máy in
いんさつや
thợ in, chủ nhà in, máy in.
Các từ liên quan tới いんさつや
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
Đậu pháp
sự cặp, sự kẹp, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
さつしんきんやく さつしんきんやく
diệt nấm
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag