Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
プログラム電卓 プログラムでんたく
máy tính lập trình
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
絵グラフ えグラフ
hình tượng, lỗi chữ hình vẽ
線グラフ せんグラフ
kẻ đồ thị; kẻ biểu đồ
帯グラフ おびグラフ
bar graph, rectangular graph
鎖(グラフ) くさり(グラフ)
dãy, chuỗi, loạt
グラフ
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ