Các từ liên quan tới グランド・リバー交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
liver
リバーレース リバー・レース
Leaver lace
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài
通交 つうこう
quan hệ thân thiện