Các từ liên quan tới グリズリー巡航戦車
巡航 じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
grizzly bear (Ursus arctos horribilis)
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
巡航ミサイル じゅんこうミサイル
Tên lửa hành trình
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.