Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浣腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột
高位浣腸 こーいかんちょー
thụt ruột non
高圧浣腸 こーあつかんちょー
thuốc xổ thủy tĩnh cao
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
グリセリン グリセリン
chất nhờn.
グリセリン
glycerin
グリセリン酸 グリセリンさん
glyceric acid
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.