高圧浣腸
こーあつかんちょー「CAO ÁP HOÁN TRÀNG」
Thuốc xổ thủy tĩnh cao
Thụt rửa ruột áp suất cao
高圧浣腸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧浣腸
高位浣腸 こーいかんちょー
thụt ruột non
浣腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột
グリセリン浣腸 グリセリンかんちょー
thuốc điều trị táo bón glycerin enema
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高圧 こうあつ
cao áp.