Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高圧浣腸 こーあつかんちょー
thuốc xổ thủy tĩnh cao
浣腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột
グリセリン浣腸 グリセリンかんちょー
thuốc điều trị táo bón glycerin enema
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高位 こうい
đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高位高官 こういこうかん
người có chức vụ cao