Các từ liên quan tới グリーンチャンネル地方競馬中継
地方競馬 ちほうけいば
đua ngựa dưới sự quản lý điều hành của địa phương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中継地 ちゅうけいじ
điểm dừng
中央競馬 ちゅうおうけいば
ngựa cuộc đua operated bởi nhật bản đua hiệp hội
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập