Các từ liên quan tới グリーン車 (京王)
グリーン車 グリーンしゃ
ô tô xanh lục (lớp (thứ) 1)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
王手飛車 おうてびしゃ
forking the rook while checking the king
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh