Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グルメ杵屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
杵 きね
chày.
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
杵柄 きねづか
cái chày
臼と杵 うすときね
chày cối.
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)
瓊瓊杵尊 ににぎのみこと
Ninigi no Mikoto (một vị thần Nhật Bản, chau trai của thần Amaterasu)