Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グレート東郷
グレート グレイト
vĩ đại; to lớn
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
グレートハンマーヘッド グレート・ハンマーヘッド
great hammerhead (Sphyrna mokarran, the largest species of hammerhead shark)
グレートデン グレート・デン
Great Dane (type of dog)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.