グローバル株式
グローバルかぶしき
Cổ phiếu thế giới
Bất kỳ cổ phiếu nào trên thế giới
グローバル株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローバル株式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
株式スワップ かぶしきスワップ
sự tráo đổi kho
株式オプション かぶしきオプション
Quyền mua/ bán chứng khoán.+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.