グローバル株式
グローバルかぶしき
Cổ phiếu thế giới
Bất kỳ cổ phiếu nào trên thế giới
グローバル株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローバル株式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.