Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カモ科 カモか かもか
họ vịt
カモ目 カモもく かももく
Anseriformes (order of swimming birds)
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
猟 りょう
săn
鴨る かもる カモる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
猟季 りょうき
mùa săn bắn
猟獣 りょうじゅう
game animal