Các từ liên quan tới グーフィーの昼寝騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
昼寝 ひるね
sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
騒動 そうどう
sự náo động
昼寝する ひるね
nghỉ trưa; ngủ trưa
昼寝日和 ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột