Các từ liên quan tới ケニーは救世主!?
救世主 きゅうせいしゅ
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
救世 きゅうせい ぐぜ くせ
cứu thế, cứu rỗi
救世軍 きゅうせいぐん
đội quân cứu trợ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救い主 すくいぬし
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.