Các từ liên quan tới ケネディ家の人びと
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
とび職人 とびしょくにん
scaffold constructor, steeplejack
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
家人 けにん かじん
gia đình,họ; một có những người