Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケントゥリア民会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
民間会社 みんかんかいしゃ
công ty tư nhân
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
国民議会 こくみんぎかい
cuộc họp nghị viện quốc dân
市民大会 しみんたいかい
cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn
民主社会 みんしゅしゃかい
xã hội dân chủ
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố