Các từ liên quan tới ケータイデータお預かりサービス
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
お預け おあずけ
hoãn lại, chờ đợi, ngăn cấm (cho đến khi được phép)
預かり金 あずかりきん
tiền gửi (ngân hàng..)
預かり人 あずかりにん あずかりじん
người bảo quản đồ đạc của người khác người giám thị phạm nhân thời trung cổ
預かり証 あずかりしょう
thẻ chứng nhận bảo quản đồ đạc
預かり所 あずかりじょ あずかりしょ
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
預かり物 あずかりもの
đồ gửi
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn