Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゲルマン神話
người Đức; thuộc về nước Đức
白耳曼 ゲルマン
Phát xít Đức
神話 しんわ
thần thoại.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
ゲルマン語 ゲルマンご
ngữ tộc German
ゲルマン人 ゲルマンじん
người thuộc sắc tộc German (là nhóm các sắc dân được các tác gia Hy Lạp và La Mã cổ đại ghi chép lại đầu tiên)
神話学 しんわがく
thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại