進化ゲーム理論
しんかゲームりろん
☆ Danh từ
Lý thuyết trò chơi tiến hóa

進化ゲーム理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進化ゲーム理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ゲーム理論 ゲームりろん
lý thuyết trò chơi
ゲームの理論 ゲームのりろん
lý thuyết (của) những trò chơi
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game