Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コイ目
コイもく
Cypriniformes, order of ray-finned fish
コイ科 コイか
Cyprinidae, family of freshwater fish
コイ族 コイぞく
Khoikhoi (một tộc người bản địa miền Tây Nam châu Phi)
コイ
Khoi (people), Khoikhoi, Khoi-khoin
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鯉 こい コイ
cá chép
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
「MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích