コイ科
コイか「KHOA」
Họ cá chép (danh pháp khoa học: cyprinidae)
☆ Danh từ
Cyprinidae, family of freshwater fish

コイ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コイ科
Khoi (people), Khoikhoi, Khoi-khoin
コイ族 コイぞく
Khoikhoi (một tộc người bản địa miền Tây Nam châu Phi)
コイ目 コイもく
Cypriniformes, order of ray-finned fish
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
鯉 こい コイ
cá chép
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa