Các từ liên quan tới コシュート・ラヨシュ広場駅
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広場 ひろば
quảng trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
広告市場 こうこくいちば こうこくしじょう
thị trường quảng cáo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).