Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広告市場
こうこくいちば こうこくしじょう
thị trường quảng cáo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
広告 こうこく
quảng cáo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広場 ひろば
quảng trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
「QUẢNG CÁO THỊ TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích