Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コズミック
cosmic
コズミックボーリング コズミック・ボーリング
cosmic bowling, bowling in a bowling alley that is lit up like a disco with lots of flashing lights
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
イラっとする イラっとする
Tức giận (ngay khi vừa nghe, thấy điều gì đó làm mình tức giận)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.