Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コック (職業)
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
コック コック
vòi ống nước; vòi ga; đầu bếp
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp
職業的 しょくぎょうてき
(thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp
職業病 しょくぎょうびょう
Bệnh nghề nghiệp.
職業柄 しょくぎょうがら
tính chất công việc
現業職 げんぎょうしょく
công việc tay chân; công việc cần trực tiếp dùng sức lực để hoàn thành; vị trí lao động trực tiếp (những ngành nghề không thuộc quản lý, hành chính, nghiên cứu, mà trực tiếp liên quan đến sản xuất, bán hàng, vận tải, bảo trì, và dịch vụ)