Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣料品 いりょうひん
sản phẩm may mặc
衣料品店 いりょうひんてん
cửa hàng quần áo
衣料 いりょう
quần áo; đồ để mặc
コックス
người chèo thuyền
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
衣料繊維 いりょうせんい
dệt may quần áo
品貸料 しながしりょー
bù hoãn bán
食料品 しょくりょうひん
thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn.