Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コットンペーパー コットン・ペーパー
cotton paper
コットン
chất côt-tông; chất bông
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
気分 きぶん
tâm tình; tâm tư; tinh thần