コバルト照射療法
コバルトしょうしゃりょうほう
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh bức xạ côban

コバルト照射療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コバルト照射療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
RI遠隔照射療法 RIえんかくしょーしゃりょーほー
liệu pháp đồng vị phóng xạ
反射療法 はんしゃりょうほう
liệu pháp phản xạ; phản xạ học
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射感知療法 ほーしゃかんちりょーほー
cảm xạ