コバルト照射療法
コバルトしょうしゃりょうほう
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh bức xạ côban

コバルト照射療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コバルト照射療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
RI遠隔照射療法 RIえんかくしょーしゃりょーほー
liệu pháp đồng vị phóng xạ
反射療法 はんしゃりょうほう
reflexology
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.