コピー制御情報
コピーせーぎょじょーほー
Sự điều khiển sao chép, điều khiển sao chép
Sao chép thông tin điều khiển
コピー制御情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コピー制御情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
情報コンセント じょーほーコンセント
giắc cắm tường ethernet