Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コペルニクス的転回
コペルニクスてきてんかい
cách mạng côperníc
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
コペルニクス
Kopernikus, Coponicus
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
言語論的転回 げんごろんてきてんかい
linguistic turn
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
Đăng nhập để xem giải thích