Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こら コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
和楽器 わがっき わらくき
nhạc cụ truyền thống Nhật Bản