Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コラール前奏曲
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
奏曲 そうきょく
bản xônat
前奏 ぜんそう
việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc).
bài thánh ca; bài lễ ca.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu