Các từ liên quan tới コリジョン・コース
collision
コース コース
khóa học; khóa
逆コース ぎゃくコース
khóa học ngược
メインコース メーンコース メイン・コース メーン・コース
main course
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
長打コース ちょうだコース
một từ dùng để chỉ đường nhảy của một quả bóng trúng đích được cho là một cú đánh dài trong bóng chày
コースアウト コース・アウト
going off course, going out of bounds
コースレコード コース・レコード
course record