長打コース
ちょうだコース
☆ Danh từ
Một từ dùng để chỉ đường nhảy của một quả bóng trúng đích được cho là một cú đánh dài trong bóng chày

長打コース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長打コース
長打 ちょうだ
đánh dài
コース コース
khóa học; khóa
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
長打率 ちょうだりつ
tỷ lệ trượt
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
メインコース メーンコース メイン・コース メーン・コース
main course
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
逆コース ぎゃくコース
khóa học ngược