出世コース
しゅっせコース
☆ Danh từ
Khóa học để thăng tiến trong công việc

出世コース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出世コース
コース コース
khóa học; khóa
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
逆コース ぎゃくコース
khóa học ngược
メインコース メーンコース メイン・コース メーン・コース
main course
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song