出世コース
しゅっせコース
☆ Danh từ
Khóa học để thăng tiến trong công việc

出世コース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出世コース
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
コース コース
khóa học; khóa
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
メインコース メーンコース メイン・コース メーン・コース
main course
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện
出世頭 しゅっせがしら
đa số các người đàn ông thành công