Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コレーム地理学
地理学 ちりがく
Địa lý học
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
系統地理学 けーとーちりがく
địa lý tự nhiên và con người
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật