Các từ liên quan tới コロッケ!DS 天空の勇者たち
bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ.
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
コロッケ屋 コロッケや
cửa hàng bánh khoai tây korokke
コロッケパン コロッケ・パン
bánh korokke
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.